Trang chủOMGGF • OTCMKTS
add
Omai Gold Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
155,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 91,52% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -86,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | -95,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 Tr | 629,23% |
Tổng tài sản | 12,24 Tr | 151,02% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | 49,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -86,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -625,91 N | -11,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -85,19% |
Dòng tiền tự do | -131,66 N | 46,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web