Trang chủOMH • ASX
add
OM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,22 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,21 Tr | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 15,09 Tr | -11,87% |
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | -33,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -30,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,84 Tr | -11,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,50 Tr | 9,55% |
Tổng tài sản | 952,23 Tr | 2,36% |
Tổng nợ | 526,53 Tr | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 764,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | -33,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,72 Tr | 2.032,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | 69,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,15 Tr | -550,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -90,70% |
Dòng tiền tự do | 8,72 Tr | 98,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.105