Trang chủOMH • NASDAQ
add
Ohmyhome Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 6,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 Tr USD
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 Tr | 126,11% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 7,28% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 31,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,07 | 69,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -847,30 N | 50,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 497,39% |
Tổng tài sản | 10,80 Tr | 4,79% |
Tổng nợ | 4,50 Tr | -28,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 31,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,14 N | 57,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,05 N | 85,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,13 N | -73,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,26 N | 78,91% |
Dòng tiền tự do | -374,06 N | 65,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
108