Trang chủOMI • LON
add
Orosur Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,60 GBX - 3,30 GBX
Phạm vi một năm
2,11 GBX - 5,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
431,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 511,00 N | 20,24% |
Thu nhập ròng | -279,00 N | 54,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,00 N | -19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,00 N | -77,72% |
Tổng tài sản | 4,52 Tr | -45,45% |
Tổng nợ | 13,83 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,00 N | 54,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -546,00 N | -30,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 N | 52,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -618,00 N | -9,96% |
Dòng tiền tự do | -598,25 N | -135,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7