Trang chủOMI • LON
add
Orosur Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 GBX
Mức chênh lệch một ngày
11,00 GBX - 11,60 GBX
Phạm vi một năm
2,50 GBX - 15,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
62,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 747,00 N | 70,55% |
Thu nhập ròng | -775,00 N | -70,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,00 N | -69,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | 18,82% |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | 12,63% |
Tổng nợ | 13,69 Tr | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,00 N | -70,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -674,00 N | -190,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,00 N | -52,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | 399,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | 1.255,74% |
Dòng tiền tự do | -711,00 N | -24,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7