Trang chủOMK • SGX
add
Vividthree Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 Tr SGD
Số lượng trung bình
102,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 999,88 N | -29,73% |
Chi phí hoạt động | 918,00 N | -9,43% |
Thu nhập ròng | -420,58 N | -4,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,06 | -49,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -338,05 N | -119,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | 12,90% |
Tổng tài sản | 20,77 Tr | 2,29% |
Tổng nợ | 6,98 Tr | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,58 N | -4,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -475,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 N | -127,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 326,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,97 N | -437,42% |
Dòng tiền tự do | -151,13 N | -164,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
40