Trang chủOML • CVE
add
Omni-Lite Industries Canada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,74 N
Tỷ số P/E
13,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 Tr | 13,73% |
Chi phí hoạt động | 443,15 N | -17,06% |
Thu nhập ròng | -107,46 N | -1.316,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | -1.134,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,51 N | -23,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.464,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | 96,03% |
Tổng tài sản | 28,41 Tr | 38,89% |
Tổng nợ | 7,29 Tr | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,46 N | -1.316,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 639,25 N | 87,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 N | 95,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,56 N | 177,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 833,92 N | 10.983,44% |
Dòng tiền tự do | 260,29 N | 1.972,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web