Trang chủOML • CVE
add
Omni-Lite Industries Canada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,54 N
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 Tr | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 480,43 N | 176,02% |
Thu nhập ròng | 20,76 N | -95,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -95,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,74 N | -48,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 156,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | 169,99% |
Tổng tài sản | 23,40 Tr | 10,34% |
Tổng nợ | 6,75 Tr | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,76 N | -95,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,98 N | 512,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,78 N | 2,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,97 N | 189,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,31 N | 318,91% |
Dòng tiền tự do | 315,25 N | -44,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web