Trang chủOMN • JSE
add
Omnia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.142,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
8.061,00 ZAC - 8.141,00 ZAC
Phạm vi một năm
5.826,00 ZAC - 8.223,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T ZAR
Số lượng trung bình
295,58 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 T | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 853,50 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | -5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 542,00 Tr | -10,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -20,82% |
Tổng tài sản | 17,18 T | -1,99% |
Tổng nợ | 6,75 T | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | -5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 39,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,50 Tr | 39,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -796,50 Tr | -56,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 480,00 Tr | 134,72% |
Dòng tiền tự do | 259,00 Tr | -1,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
3.800