Trang chủOMQS • OTCMKTS
add
Omniq Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr USD
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,55 Tr | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | -25,59% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 62,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,62 | 65,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -666,00 N | 67,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | 202,45% |
Tổng tài sản | 37,19 Tr | -29,89% |
Tổng nợ | 77,42 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 62,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 307,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,00 N | -38,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | -935,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,00 N | 91,26% |
Dòng tiền tự do | 4,22 Tr | 775,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
182