Trang chủOMQS • OTCMKTS
add
Omniq Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
818,33 N USD
Số lượng trung bình
39,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,65 Tr | 9,75% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | -19,36% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | 81,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,47 | 83,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 Tr | 11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | 39,99% |
Tổng tài sản | 43,59 Tr | 10,39% |
Tổng nợ | 87,48 Tr | 17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | 81,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 Tr | -24,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,00 N | 105,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,00 N | -37,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | -12,20% |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | 72,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
166