Trang chủOMQS • OTCMKTS
add
Omniq Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
588,66 N USD
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,90 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 5,83 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,50 | 8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -405,00 N | 55,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | 207,83% |
Tổng tài sản | 35,11 Tr | -9,65% |
Tổng nợ | 80,60 Tr | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -45,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 263,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 N | 35,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 363,00 N | 145,55% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | 274,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
166