Trang chủOMRE • IDX
add
Indonesia Prima Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
412,00 Rp
Phạm vi một năm
398,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT IDR
Số lượng trung bình
137,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,53 T | 51,48% |
Chi phí hoạt động | 36,61 T | -4,80% |
Thu nhập ròng | -27,14 T | 29,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,08 | 53,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,69 T | 26,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,79 T | -4,36% |
Tổng tài sản | 4,04 NT | 0,18% |
Tổng nợ | 492,82 T | 46,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,14 T | 29,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,33 T | 16,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,46 T | 24,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,71 T | -31,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,87 T | -180,39% |
Dòng tiền tự do | -24,60 T | -217,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
268