Trang chủOMRE • IDX
add
Indonesia Prima Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
454,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
418,00 Rp - 466,00 Rp
Phạm vi một năm
396,00 Rp - 500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT IDR
Số lượng trung bình
360,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,92 Tr | 113,53% |
Chi phí hoạt động | 46,41 T | 25,76% |
Thu nhập ròng | -49,70 T | 24,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,58 N | -657,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,88 T | -4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,29 T | -38,36% |
Tổng tài sản | 4,02 NT | 0,18% |
Tổng nợ | 554,11 T | 34,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,70 T | 24,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,66 T | -123,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,18 T | 1.763,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,66 T | 8,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,23 T | -193,34% |
Dòng tiền tự do | 261,45 T | 317,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
229