Trang chủOMSE • NASDAQ
add
OMS Energy Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 $
Mức chênh lệch một ngày
8,10 $ - 8,82 $
Phạm vi một năm
6,71 $ - 9,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,32 Tr USD
Số lượng trung bình
149,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,61 Tr | 121,18% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 12,14% |
Thu nhập ròng | 14,68 Tr | -48,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | -76,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,09 Tr | 210,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,83 Tr | — |
Tổng tài sản | 202,47 Tr | — |
Tổng nợ | 83,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,68 Tr | -48,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,68 Tr | 1.830,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -857,50 N | -111,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 Tr | 56,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,64 Tr | 521,99% |
Dòng tiền tự do | 12,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
631