Trang chủOMSE • NASDAQ
add
OMS Energy Technologies Inc
6,96 $
Sau giờ giao dịch:(5,17%)+0,36
7,32 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 16:04:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 $
Mức chênh lệch một ngày
6,90 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
5,78 $ - 9,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,44 Tr USD
Số lượng trung bình
70,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,20 Tr | -39,53% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | -29,97% |
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | -39,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,78 | 0,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,19 Tr | -35,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,12 Tr | 63,96% |
Tổng tài sản | 170,50 Tr | 11,13% |
Tổng nợ | 35,92 Tr | -50,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | -39,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,57 Tr | -14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,50 N | -6,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -478,50 N | 59,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,56 Tr | -25,91% |
Dòng tiền tự do | 6,97 Tr | -32,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
591