Trang chủOMTK • OTCMKTS
add
OmniTek Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
728,68 N USD
Số lượng trung bình
52,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,75 N | 51,74% |
Chi phí hoạt động | 151,72 N | 4,67% |
Thu nhập ròng | -26,66 N | 59,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 | 73,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,79 N | 83,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,73 N | 63,52% |
Tổng tài sản | 1,05 Tr | 22,86% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,66 N | 59,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,12 N | -103,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,62 N | -9,56% |
Dòng tiền tự do | -296,65 N | -313,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6