Trang chủOMX • ASX
add
Orange Minerals NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
157,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,65 N | 44,61% |
Chi phí hoạt động | 202,53 N | -9,97% |
Thu nhập ròng | -314,44 N | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -835,27 | 34,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,36 N | 18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,56 N | -67,33% |
Tổng tài sản | 6,61 Tr | -12,69% |
Tổng nợ | 297,44 N | 25,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,44 N | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,43 N | -26,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,48 N | -55,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,53 N | -331,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,45 N | -55,28% |
Dòng tiền tự do | -386,36 N | -55,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web