Trang chủONAR • OTCMKTS
add
Onar Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 Tr USD
Số lượng trung bình
14,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,75 N | -31,93% |
Chi phí hoạt động | 28,50 N | -89,97% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -54,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -318,02 | -127,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,38 N | 24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,40 N | 81.515,57% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | 71,42% |
Tổng nợ | 5,00 Tr | 157,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -54,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -420,78 N | -214,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,00 | -100,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,86 N | 154,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,22 N | -284,84% |
Dòng tiền tự do | 639,24 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3