Trang chủONB • NASDAQ
add
Old National Bancorp
20,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,091%)-0,019
20,84 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,93 $
Mức chênh lệch một ngày
20,73 $ - 21,08 $
Phạm vi một năm
15,60 $ - 24,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T USD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,61 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 248,52 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | 144,66 Tr | 20,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,39 | 11,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,06 Tr | -56,09% |
Tổng tài sản | 53,88 T | 8,77% |
Tổng nợ | 47,34 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,66 Tr | 20,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.028