Trang chủONBPO • NASDAQ
add
Old National Bancorp 40 Depositary Shs Rep 1 Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
25,05 $
Mức chênh lệch một ngày
25,19 $ - 25,19 $
Phạm vi một năm
23,21 $ - 26,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T USD
Số lượng trung bình
3,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,09 Tr | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 249,87 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | 143,80 Tr | -2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,67 | -6,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -9,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -28,35% |
Tổng tài sản | 53,60 T | 9,26% |
Tổng nợ | 47,23 T | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,80 Tr | -2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,32 Tr | -46,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,00 Tr | -10,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,21 Tr | -73,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,48 Tr | -108,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.105