Trang chủONCO3 • BVMF
add
Oncoclinicas do Brasil Srvcs Mdcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,84 R$ - 6,16 R$
Phạm vi một năm
1,74 R$ - 9,72 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T BRL
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 292,45% |
Thu nhập ròng | -643,14 Tr | -952,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,07 | -880,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -630,01 Tr | -389,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 152,23% |
Tổng tài sản | 11,20 T | 22,01% |
Tổng nợ | 7,82 T | 20,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,14 Tr | -952,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,44 Tr | 115,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 156,18 Tr | 155,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,50 Tr | -153,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,66 Tr | -37.682,98% |
Dòng tiền tự do | -242,56 Tr | -9,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web