Trang chủONCO • CNSX
add
Onco Innovations Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 2,80 $
Số lượng trung bình
104,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,63 N | — |
Thu nhập ròng | -181,10 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,92 N | — |
Tổng tài sản | 421,17 N | — |
Tổng nợ | 164,30 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 151,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -191,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,10 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,04 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,54 N | — |
Dòng tiền tự do | -193,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1