Trang chủONCO • NASDAQ
add
Onconetix Inc
3,21 $
Trước giờ mở cửa:(6,85%)+0,22
3,43 $
Đóng cửa: 31 thg 7, 04:59:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 $
Mức chênh lệch một ngày
3,08 $ - 3,65 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 656,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr USD
Số lượng trung bình
353,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,63 N | -85,49% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -55,13% |
Thu nhập ròng | -8,55 Tr | 23,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,41 N | -429,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | 51,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | -64,67% |
Tổng tài sản | 18,78 Tr | -74,98% |
Tổng nợ | 14,26 Tr | -84,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,86 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,55 Tr | 23,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | 61,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 Tr | -44,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 930,69 N | 1.128,79% |
Dòng tiền tự do | -5,52 Tr | -47,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5