Trang chủONCO • STO
add
Oncopeptides AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,92 kr - 2,01 kr
Phạm vi một năm
1,10 kr - 3,99 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
175,73 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 Tr | 85,76% |
Chi phí hoạt động | 92,52 Tr | 9,00% |
Thu nhập ròng | -83,43 Tr | -2,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -841,50 | 44,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,72 Tr | -3,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,54 Tr | 2,94% |
Tổng tài sản | 244,19 Tr | 2,44% |
Tổng nợ | 189,91 Tr | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,43 Tr | -2,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,50 Tr | -29,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 496,00 N | 49.700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | 63,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,48 Tr | -18,76% |
Dòng tiền tự do | -46,22 Tr | -81,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
80