Trang chủONCSM • IST
add
Oncosem Onkolojik Sistemlr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
97,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
96,15 ₺ - 98,90 ₺
Phạm vi một năm
95,00 ₺ - 268,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T TRY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,39 Tr | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 29,46 Tr | 5,96% |
Thu nhập ròng | -14,76 Tr | 35,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,92 | 39,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,89 Tr | 906,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -275,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,75 Tr | -21,97% |
Tổng tài sản | 379,87 Tr | 63,67% |
Tổng nợ | 145,79 Tr | 129,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,76 Tr | 35,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,11 Tr | 453,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,04 Tr | -23,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,47 Tr | -137,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,11 Tr | -260,08% |
Dòng tiền tự do | -10,61 Tr | -62,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
249