Trang chủONCSM • IST
add
Oncosem Onkolojik Sistemlr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
83,45 ₺
Mức chênh lệch một ngày
82,50 ₺ - 84,35 ₺
Phạm vi một năm
76,00 ₺ - 215,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T TRY
Số lượng trung bình
211,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,74 Tr | 73,38% |
Chi phí hoạt động | 41,68 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | 115,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 108,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,96 Tr | 369,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,23 Tr | -19,47% |
Tổng tài sản | 426,43 Tr | 19,39% |
Tổng nợ | 118,09 Tr | -8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | 115,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,55 Tr | 256,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 Tr | 21,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,92 Tr | -90,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,93 Tr | 64,49% |
Dòng tiền tự do | -7,59 Tr | -129,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
322