Trang chủONCSM • IST
add
Oncosem Onkolojik Sistemlr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
97,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
102,00 ₺ - 105,90 ₺
Phạm vi một năm
90,60 ₺ - 224,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T TRY
Số lượng trung bình
411,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,55 Tr | -5,32% |
Chi phí hoạt động | 35,93 Tr | -25,10% |
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | 45,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,91 | 42,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 Tr | 113,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -351,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,66 Tr | -47,16% |
Tổng tài sản | 382,94 Tr | -21,60% |
Tổng nợ | 108,81 Tr | -29,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | 45,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,20 Tr | 511,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,37 Tr | 43,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,65 Tr | -358,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,34 Tr | 56,93% |
Dòng tiền tự do | 23,09 Tr | 139,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
292