Trang chủONCT • NASDAQ
add
Oncternal Therapeutics Inc
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(7,10%)-0,053
0,69 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 19:18:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr USD
Số lượng trung bình
174,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,00 N | 175,98% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -24,79% |
Thu nhập ròng | -8,46 Tr | 14,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 N | 68,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,86 | 15,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,58 Tr | -63,83% |
Tổng tài sản | 15,60 Tr | -63,88% |
Tổng nợ | 6,45 Tr | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -149,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,46 Tr | 14,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,95 Tr | -26,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,65 Tr | 193,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 Tr | 838,37% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | -70,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
27