Trang chủOND • WSE
add
Onde SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,52 zł - 10,80 zł
Phạm vi một năm
8,66 zł - 15,58 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
591,02 Tr PLN
Số lượng trung bình
31,58 N
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,49 Tr | -9,64% |
Chi phí hoạt động | 21,11 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | -11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,78 Tr | -2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,52 Tr | 107,47% |
Tổng tài sản | 743,82 Tr | 12,45% |
Tổng nợ | 386,14 Tr | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | -11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,40 Tr | 31,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,97 Tr | -2.322,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 968,00 N | 102,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,40 Tr | -18,03% |
Dòng tiền tự do | 61,72 Tr | -36,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
542