Trang chủOND • WSE
add
Onde SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,98 zł - 10,34 zł
Phạm vi một năm
8,66 zł - 15,58 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
555,80 Tr PLN
Số lượng trung bình
23,36 N
Tỷ số P/E
75,48
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,64 Tr | -7,38% |
Chi phí hoạt động | 16,05 Tr | 62,91% |
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | -132,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,61 | -134,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -693,00 N | -112,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,19 Tr | -26,99% |
Tổng tài sản | 713,35 Tr | 14,58% |
Tổng nợ | 361,29 Tr | 38,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | -132,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,23 Tr | -1.798,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | -113,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 Tr | 66,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,33 Tr | -237,24% |
Dòng tiền tự do | -44,29 Tr | -219,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
551