Trang chủOND • WSE
add
Onde SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 zł
Mức chênh lệch một ngày
11,10 zł - 11,38 zł
Phạm vi một năm
10,70 zł - 17,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
616,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
11,97 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,71 Tr | -41,27% |
Chi phí hoạt động | 18,29 Tr | 58,08% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -108,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -114,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | -88,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,72 Tr | 396,50% |
Tổng tài sản | 725,63 Tr | 11,32% |
Tổng nợ | 382,35 Tr | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -108,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 Tr | -478,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,32 Tr | -1.303,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 Tr | 123,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,38 Tr | -191,09% |
Dòng tiền tự do | -55,03 Tr | -2.007,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
546