Trang chủONDO • LON
add
Ondo InsurTech PLC
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
28,67 GBX - 31,63 GBX
Phạm vi một năm
12,50 GBX - 31,63 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
34,56 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | — |
Thu nhập ròng | -983,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -130,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -797,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,00 N | — |
Tổng tài sản | 2,87 Tr | — |
Tổng nợ | 9,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.245,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -983,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -573,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
30