Trang chủONDS • NASDAQ
add
Ondas Holdings Inc
0,92 $
Trước giờ mở cửa:(1,56%)+0,014
0,93 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 04:02:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,95 Tr USD
Số lượng trung bình
435,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 957,85 N | -82,49% |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | -29,87% |
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | 7,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -863,36 | -427,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 5,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,14 Tr | 1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | 61,07% |
Tổng tài sản | 82,52 Tr | -2,41% |
Tổng nợ | 63,13 Tr | 80,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | 7,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 Tr | 2,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -554,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,32 N | 116,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,62 Tr | 13,00% |
Dòng tiền tự do | -7,24 Tr | -39,39% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108