Trang chủONE • TLV
add
One Software Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.871,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.742,00 ILA - 6.883,00 ILA
Phạm vi một năm
4.362,00 ILA - 7.445,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T ILS
Số lượng trung bình
78,69 N
Tỷ số P/E
23,23
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 968,71 Tr | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 67,01 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | 56,82 Tr | 27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 18,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,01 Tr | 18,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,25 Tr | 26,70% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 4,43% |
Tổng nợ | 1,31 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,82 Tr | 27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,64 Tr | 48,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,33 Tr | -347,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,14 Tr | -65,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,31 Tr | -164,65% |
Dòng tiền tự do | 64,33 Tr | 107,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
7.000