Trang chủONEF • STO
add
Oneflow AB
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,90 kr - 37,10 kr
Phạm vi một năm
21,10 kr - 43,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SEK
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,39 Tr | 28,45% |
Chi phí hoạt động | 24,96 Tr | 12,35% |
Thu nhập ròng | -15,43 Tr | 29,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,77 | 45,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,15 Tr | 32,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,04 Tr | -3,18% |
Tổng tài sản | 274,15 Tr | 5,72% |
Tổng nợ | 106,67 Tr | 10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,43 Tr | 29,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,12 Tr | 43,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,94 Tr | 7,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,11 Tr | 7.748,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,08 Tr | 294,04% |
Dòng tiền tự do | -17,68 Tr | 28,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
163