Trang chủONEF • STO
add
Oneflow AB
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
28,00 kr - 29,90 kr
Phạm vi một năm
21,50 kr - 43,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
793,44 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,84 Tr | 23,68% |
Chi phí hoạt động | 28,01 Tr | 28,53% |
Thu nhập ròng | -19,17 Tr | 9,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,71 | 27,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,67 Tr | 33,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,28 Tr | 7,96% |
Tổng tài sản | 247,63 Tr | 8,18% |
Tổng nợ | 119,58 Tr | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,17 Tr | 9,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | 45,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 Tr | -13,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -13,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,98 Tr | 6,88% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | 86,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
157