Trang chủONEPOINT • NSE
add
One Point One Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
57,30 ₹ - 60,84 ₹
Phạm vi một năm
41,01 ₹ - 77,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,83 T INR
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
46,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,81 Tr | 57,14% |
Chi phí hoạt động | 178,97 Tr | 57,49% |
Thu nhập ròng | 84,33 Tr | 41,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | -10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,29 Tr | -4,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,49 Tr | 1.083,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,33 Tr | 41,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.785