Trang chủONESOURCE • NSE
add
Onesource Specialty Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.813,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.820,80 ₹ - 1.857,00 ₹
Phạm vi một năm
1.209,95 ₹ - 2.248,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
209,46 T INR
Số lượng trung bình
153,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 317,49% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 208,78% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 99,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | 99,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 891,52 Tr | 1.545,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 99,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.250