Trang chủONFO • NASDAQ
add
Onfolio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 Tr USD
Số lượng trung bình
41,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 Tr | 100,55% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 11,57% |
Thu nhập ròng | 133,83 N | 107,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 103,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -380,96 N | 37,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,87 N | -51,45% |
Tổng tài sản | 9,59 Tr | 87,13% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | 564,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,83 N | 107,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -471,65 N | 20,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 755,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,88 N | 91,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,63 N | 104,75% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -339,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30