Trang chủONFOW • NASDAQ
add
Onfolio Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 Tr USD
Số lượng trung bình
9,33 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | 31,80% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -8,03% |
Thu nhập ròng | -780,48 N | 39,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,20 | 54,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -472,26 N | 45,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,02 N | -92,35% |
Tổng tài sản | 8,91 Tr | -33,67% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | 30,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -780,48 N | 39,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -332,74 N | 37,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,61 N | 338,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,75 N | 64,04% |
Dòng tiền tự do | 614,83 N | 288,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11