Trang chủONFOW • NASDAQ
add
Onfolio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 Tr USD
Số lượng trung bình
2,83 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | 53,18% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | -489,72 N | 89,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,34 | 93,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,34 N | 82,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,24 N | -89,23% |
Tổng tài sản | 8,58 Tr | -1,87% |
Tổng nợ | 4,39 Tr | 37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -489,72 N | 89,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,03 N | 111,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,47 N | 191,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,22 N | 107,84% |
Dòng tiền tự do | 261,77 N | 202,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11