Trang chủONMD • NASDAQ
add
Onemednet Corp
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(9,52%)-0,040
0,38 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 17:03:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,86 Tr USD
Số lượng trung bình
61,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,00 N | -92,35% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | 41,18% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 4,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,13 N | -1.143,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 Tr | -42,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,00 N | 265,96% |
Tổng tài sản | 3,73 Tr | 703,23% |
Tổng nợ | 19,68 Tr | 41,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -164,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 105,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 4,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | -17,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 365,00 N | 2.381,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | -108,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | -211,86% |
Dòng tiền tự do | 12,11 Tr | 78,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
23