Trang chủONMD • NASDAQ
add
Onemednet Corp
0,36 $
Sau giờ giao dịch:(1,11%)-0,0040
0,36 $
Đóng cửa: 18 thg 6, 19:01:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 Tr USD
Số lượng trung bình
163,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,00 N | -44,76% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | -63,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | -5,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,00 N | -17,24% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | 130,93% |
Tổng nợ | 18,28 Tr | 11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -203,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -25,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 Tr | 32.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 N | -122,05% |
Dòng tiền tự do | 935,62 N | 300,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
23