Trang chủONPPF • OTCMKTS
add
Oncopeptides AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
342,15 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 Tr | 203,28% |
Chi phí hoạt động | 69,06 Tr | 64,43% |
Thu nhập ròng | -60,23 Tr | -48,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -708,04 | 51,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,64 Tr | -64,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,01 Tr | 7,03% |
Tổng tài sản | 319,21 Tr | 8,21% |
Tổng nợ | 183,55 Tr | 13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,23 Tr | -48,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,48 Tr | -125,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | 15,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,26 Tr | -121,47% |
Dòng tiền tự do | -115,01 Tr | -171,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
79