Trang chủONRYT • IST
add
Onur Yuksek Teknoloji AS
Giá đóng cửa hôm trước
66,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
66,80 ₺ - 69,65 ₺
Phạm vi một năm
56,10 ₺ - 120,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T TRY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
59,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,61 Tr | -27,65% |
Chi phí hoạt động | 26,26 Tr | -31,39% |
Thu nhập ròng | 9,29 Tr | 203,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 320,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,01 Tr | -63,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,20 Tr | 7.765,11% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 75,25% |
Tổng nợ | 528,41 Tr | -13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,29 Tr | 203,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,17 Tr | 111,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,13 Tr | -114,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,51 Tr | 34,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,53 Tr | 1.365,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
189