Trang chủONT • LON
add
Oxford Nanopore Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
134,10 GBX - 138,00 GBX
Phạm vi một năm
85,00 GBX - 169,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T GBP
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,04 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 63,24 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | -37,33 Tr | -6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,78 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,12 Tr | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,95 Tr | -31,07% |
Tổng tài sản | 722,65 Tr | -4,77% |
Tổng nợ | 144,07 Tr | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,33 Tr | -6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,99 Tr | 0,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 Tr | -89,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -984,50 N | -4,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,26 Tr | -166,41% |
Dòng tiền tự do | -21,45 Tr | -105,70% |
Giới thiệu
Oxford Nanopore Technologies plc is a UK-based company which develops and sells nanopore sequencing products for the direct, electronic analysis of single molecules. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.281