Trang chủONT • LON
add
Oxford Nanopore Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
122,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
119,30 GBX - 125,20 GBX
Phạm vi một năm
85,00 GBX - 169,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T GBP
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,55 Tr | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 65,62 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | -35,77 Tr | 15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,18 | 28,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,19 Tr | 18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,37 Tr | 25,30% |
Tổng tài sản | 742,05 Tr | -4,51% |
Tổng nợ | 155,71 Tr | 16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,77 Tr | 15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,96 Tr | 41,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,35 Tr | 111,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,78 Tr | 13,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,75 Tr | 132,82% |
Dòng tiền tự do | -27,99 Tr | -94,18% |
Giới thiệu
Oxford Nanopore Technologies plc is a UK-based company which develops and sells nanopore sequencing products for the direct, electronic analysis of single molecules. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.315