Trang chủONWD • EBR
add
Onward Medical NV
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 €
Phạm vi một năm
4,51 € - 7,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
236,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
101,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,00 N | -77,59% |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | 10,40% |
Thu nhập ròng | -9,13 Tr | 5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 N | -322,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,16 Tr | 0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,05 Tr | -26,80% |
Tổng tài sản | 46,85 Tr | -20,62% |
Tổng nợ | 28,51 Tr | 15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,13 Tr | 5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,40 Tr | 19,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | -41,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,82 Tr | 2.176,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | 77,30% |
Dòng tiền tự do | -4,99 Tr | 7,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
99