Trang chủOODA • STO
add
oodash Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,90 kr - 43,50 kr
Phạm vi một năm
3,74 kr - 60,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
114,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
28,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 Tr | -85,29% |
Chi phí hoạt động | 11,27 Tr | -68,39% |
Thu nhập ròng | -18,22 Tr | 79,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -508,14 | -39,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 55,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,00 N | -96,76% |
Tổng tài sản | 128,11 Tr | -46,50% |
Tổng nợ | 62,04 Tr | -45,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,22 Tr | 79,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | 108,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | -117,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -633,50 N | 61,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | -209,16% |
Dòng tiền tự do | -7,39 Tr | -133,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
88