Trang chủOODA • STO
add
oodash Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
65,40 kr - 72,60 kr
Phạm vi một năm
3,74 kr - 114,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
240,56 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | 101,88% |
Chi phí hoạt động | 19,59 Tr | 30,06% |
Thu nhập ròng | -24,70 Tr | 37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,09 N | 69,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,24 Tr | -28,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,11 Tr | 415,56% |
Tổng tài sản | 147,09 Tr | -0,38% |
Tổng nợ | 25,29 Tr | -43,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,70 Tr | 37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,93 Tr | -528,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,25 Tr | -8.229,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,61 Tr | 448,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,49 Tr | 188,22% |
Dòng tiền tự do | -7,25 Tr | -362,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
88