Trang chủOP • NASDAQ
add
OceanPal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,71 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 3,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,21 Tr USD
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 Tr | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | -14.218,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,65 | -14.265,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | -390,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 Tr | -51,76% |
Tổng tài sản | 89,46 Tr | -5,68% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | 122,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | -14.218,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web