Trang chủOP • STO
add
Oscar Properties Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,19 kr - 0,21 kr
Phạm vi một năm
0,067 kr - 1,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
36,37 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,80 Tr | -81,31% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | -39,60% |
Thu nhập ròng | -34,50 Tr | 75,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,87 | -33,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | -71,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | -83,48% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -83,61% |
Tổng nợ | 2,37 T | -54,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,50 Tr | 75,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,20 Tr | -84,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 484,90 Tr | -1,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,00 Tr | 29,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,30 Tr | 78,53% |
Dòng tiền tự do | -333,05 Tr | -460,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
13