Trang chủOPAD • NYSE
add
Offerpad Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,43 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 11,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,99 Tr USD
Số lượng trung bình
39,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,07 Tr | -11,17% |
Chi phí hoạt động | 26,06 Tr | -40,10% |
Thu nhập ròng | -13,54 Tr | 32,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,51 | 23,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 33,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,78 Tr | 54,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,50 Tr | -54,24% |
Tổng tài sản | 338,49 Tr | -19,82% |
Tổng nợ | 273,78 Tr | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,54 Tr | 32,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,60 Tr | 141,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -881,00 N | -138,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,29 Tr | -163,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,57 Tr | -64,67% |
Dòng tiền tự do | 48,44 Tr | 155,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350