Trang chủOPADW • OTCMKTS
add
Offerpad
Giá đóng cửa hôm trước
0,0051 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,30 Tr USD
Số lượng trung bình
30,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,27 Tr | -27,52% |
Chi phí hoạt động | 24,26 Tr | -13,18% |
Thu nhập ròng | -17,32 Tr | -12,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,94 | -54,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | -11,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,52 Tr | -22,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,02 Tr | -43,37% |
Tổng tài sản | 313,05 Tr | -17,55% |
Tổng nợ | 265,40 Tr | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,32 Tr | -12,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,24 Tr | 316,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 Tr | -348,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,91 Tr | 29,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,20 Tr | 145,41% |
Dòng tiền tự do | 10,32 Tr | 300,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200