Trang chủOPAL • TLV
add
Opal Balance Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
170,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
172,50 ILA - 172,50 ILA
Phạm vi một năm
94,00 ILA - 188,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
180,44 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,73 N
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,33 Tr | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 609,00 N | -38,48% |
Thu nhập ròng | 7,22 Tr | 12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,19 | 8,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,49 Tr | -2,04% |
Tổng tài sản | 384,78 Tr | -12,48% |
Tổng nợ | 169,33 Tr | -28,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,22 Tr | 12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,09 Tr | 424,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,00 N | -5.040,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 Tr | 53,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 N | 99,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
46