Trang chủOPAL • TLV
add
Opal Balance Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
259,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
259,00 ILA - 265,30 ILA
Phạm vi một năm
142,90 ILA - 284,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
276,79 Tr ILS
Số lượng trung bình
156,72 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
7,84%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,53 Tr | 30,32% |
Chi phí hoạt động | 382,00 N | -17,85% |
Thu nhập ròng | 8,68 Tr | 44,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,87 | 10,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,55 Tr | -7,29% |
Tổng tài sản | 470,70 Tr | 27,45% |
Tổng nợ | 246,29 Tr | 55,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,68 Tr | 44,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,97 Tr | 185,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 N | 68,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,16 Tr | -82,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 293,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
53