Trang chủOPAL • TLV
add
Opal Balance Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
255,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
254,60 ILA - 258,90 ILA
Phạm vi một năm
142,90 ILA - 279,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
266,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
103,83 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
7,64%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,36 Tr | 32,51% |
Chi phí hoạt động | 990,00 N | -43,56% |
Thu nhập ròng | 9,73 Tr | 54,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,77 | 16,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,85 Tr | -33,99% |
Tổng tài sản | 435,76 Tr | 17,03% |
Tổng nợ | 215,18 Tr | 32,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,73 Tr | 54,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -133,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,00 N | -196,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | -134,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 Tr | -398,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
53