Trang chủOPCE • TLV
add
OPC Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.456,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.422,00 ILA - 3.461,00 ILA
Phạm vi một năm
2.430,00 ILA - 3.609,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,84 T ILS
Số lượng trung bình
259,90 N
Tỷ số P/E
75,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,00 Tr | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 156,00 Tr | 26,83% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 21,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,00 Tr | -48,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 962,00 Tr | -4,47% |
Tổng tài sản | 12,07 T | -4,37% |
Tổng nợ | 5,65 T | -23,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 21,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 Tr | -61,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -615,00 Tr | -10,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,00 Tr | -32,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,00 Tr | -305,43% |
Dòng tiền tự do | -54,38 Tr | 91,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
171