Trang chủOPCE • TLV
add
OPC Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.179,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.114,00 ILA - 3.190,00 ILA
Phạm vi một năm
2.380,00 ILA - 3.290,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 T ILS
Số lượng trung bình
369,10 N
Tỷ số P/E
72,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 879,00 Tr | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | -7,83% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -1,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,00 Tr | 7,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 25,79% |
Tổng tài sản | 13,46 T | 6,90% |
Tổng nợ | 7,27 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -1,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,00 Tr | 47,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -583,00 Tr | -100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 586,00 Tr | 497,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 429,00 Tr | 342,27% |
Dòng tiền tự do | -612,88 Tr | -306,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
169