Trang chủOPCH • NASDAQ
add
Option Care Health Inc
23,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,13 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,49 $
Mức chênh lệch một ngày
22,51 $ - 23,24 $
Phạm vi một năm
21,39 $ - 34,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T USD
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 16,97% |
Chi phí hoạt động | 171,66 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | 53,86 Tr | -4,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -18,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 1,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,32 Tr | 3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,25 Tr | 23,98% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 5,68% |
Tổng nợ | 2,00 T | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,86 Tr | -4,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,40 Tr | 162,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,67 Tr | 32,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,58 Tr | 56,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,15 Tr | 294,15% |
Dòng tiền tự do | 137,30 Tr | 224,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.806