Trang chủOPCT3 • BVMF
add
Oceanpact Servicos Maritimos Sa
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,68 R$ - 6,93 R$
Phạm vi một năm
4,85 R$ - 7,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T BRL
Số lượng trung bình
421,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,20 Tr | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 58,88 Tr | 23,82% |
Thu nhập ròng | 13,77 Tr | -34,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -30,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,62 Tr | -15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,97 Tr | 86,14% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 18,69% |
Tổng nợ | 1,97 T | 21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 944,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,77 Tr | -34,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,26 Tr | -71,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,82 Tr | -7,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,91 Tr | -1.484,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,43 Tr | -327,14% |
Dòng tiền tự do | -55,10 Tr | -112,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.162