Trang chủOPENSYS • KLSE
add
OpenSys (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
138,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
229,09 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,46 Tr | -14,98% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -28,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | -16,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 Tr | -1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,03 Tr | 2,84% |
Tổng tài sản | 127,11 Tr | 8,02% |
Tổng nợ | 35,34 Tr | 18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -28,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,31 Tr | 122,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | 85,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | 25,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 Tr | 126,55% |
Dòng tiền tự do | 3,28 Tr | 130,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
416