Trang chủOPENSYS • KLSE
add
OpenSys (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
138,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
124,31 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,04 Tr | 21,26% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | 12,92% |
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | -0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | -17,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 Tr | 5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 Tr | -13,68% |
Tổng tài sản | 136,58 Tr | 6,86% |
Tổng nợ | 43,66 Tr | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | -0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 Tr | -38,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -31,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,64 Tr | -77,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -843,00 N | -117,16% |
Dòng tiền tự do | 7,16 Tr | -34,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
416