Trang chủOPFI • NYSE
add
Oppfi Inc
14,50 $
Trước giờ mở cửa:(1,10%)+0,16
14,66 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 08:54:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 17,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,61 Tr | 55,58% |
Chi phí hoạt động | 39,57 Tr | -9,28% |
Thu nhập ròng | -11,37 Tr | -305,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,11 | -231,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 280,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,95 Tr | 22,83% |
Tổng tài sản | 640,07 Tr | 13,65% |
Tổng nợ | 403,31 Tr | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,37 Tr | -305,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,74 Tr | 12,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,24 Tr | -90,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,02 Tr | -12,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | -83,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
445