Trang chủOPG • LON
add
OPG Power Ventures PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,60 GBX - 4,64 GBX
Phạm vi một năm
4,00 GBX - 12,85 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
18,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
270,09 N
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,44 Tr | 24,35% |
Chi phí hoạt động | 6,11 Tr | 117,51% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -11,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 6,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,72 Tr | -17,90% |
Tổng tài sản | 257,52 Tr | -1,86% |
Tổng nợ | 94,10 Tr | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,97 Tr | -12,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,25 N | -111,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 Tr | -10,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | -71,80% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | -25,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
339