Trang chủOPHC • NYSEAMERICAN
add
OptimumBank Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,41 $ - 4,51 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 4,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,00 Tr USD
Số lượng trung bình
9,33 N
Tỷ số P/E
3,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,82 Tr | 36,42% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | 62,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,76 | 19,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,46 Tr | -5,06% |
Tổng tài sản | 977,47 Tr | 3,92% |
Tổng nợ | 869,46 Tr | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | 62,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | 23,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,72 Tr | 107,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,98 Tr | -72,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,83 Tr | -33,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73