Trang chủOPHC • NYSEAMERICAN
add
OptimumBank Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 $
Mức chênh lệch một ngày
4,18 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,94 Tr USD
Số lượng trung bình
25,40 N
Tỷ số P/E
3,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,69 Tr | 36,31% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | 14,16% |
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 55,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,76 | 13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,63 Tr | 22,13% |
Tổng tài sản | 932,93 Tr | 17,91% |
Tổng nợ | 829,75 Tr | 15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 55,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | 1.657,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,24 Tr | 73,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,68 Tr | -122,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,97 Tr | -38,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73