Trang chủOPHR • CVE
add
Ophir Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,28 N | -79,63% |
Thu nhập ròng | -231,57 N | 69,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,01 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 Tr | -20,13% |
Tổng tài sản | 7,49 Tr | -22,47% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 1.283,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,57 N | 69,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,46 N | -238,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,43 N | -59,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,89 N | -121,33% |
Dòng tiền tự do | 507,28 N | 671,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web