Trang chủOPHR • CVE
add
Ophir Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 203,76 N | 17,52% |
Thu nhập ròng | -227,55 N | 19,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,39 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -70,68% |
Tổng tài sản | 4,50 Tr | -57,64% |
Tổng nợ | 66,69 N | -48,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,55 N | 19,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,14 N | -43,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,20 N | -48,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -698,34 N | -46,66% |
Dòng tiền tự do | -642,40 N | -45,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web