Trang chủOPI • NASDAQ
add
Office Properties Income Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,55 Tr USD
Số lượng trung bình
889,29 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,50 Tr | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 79,89 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | -41,19 Tr | -154,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,97 | -158,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,70 Tr | -15,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,18 Tr | 479,17% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -6,29% |
Tổng nợ | 2,50 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,19 Tr | -154,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,40 Tr | 1,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,53 Tr | 37,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,57 Tr | 73,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,30 Tr | 257,42% |
Dòng tiền tự do | 36,42 Tr | 207,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web